Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỳ dương
* dtừ|- weeping willow|= họ ngồi xuống chiếc ghế dài dưới bóng một cây thuỳ dương they sit down on a bench under the shade of a|- weeping willow
* Từ tham khảo/words other:
-
rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
-
rất nhiều
-
rất nhiều hình nhỏ
-
rất nhiều vật nhỏ
-
rất nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỳ dương
* Từ tham khảo/words other:
- rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
- rất nhiều
- rất nhiều hình nhỏ
- rất nhiều vật nhỏ
- rất nhỏ