chung đụng | - To rub shoulders with =không thích sống chung đụng với những người không tốt+to be loath to rub shoulders with bad people |
chung đụng | - to rub shoulders with, share with other people|= không thích sống chung đụng với những người không tốt to be loath to rub shoulders with bad people |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh trái
- bảnh trai
- bánh trái cây
- bánh tráng
- bánh tro