Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng giám
* verb
- To witness (nói về lực lượng linh thiên)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chứng giám
- to grant|= lời cầu nguyện của ông ấy đã được chứng giám his prayer was answered/granted
* Từ tham khảo/words other:
-
bao gồm tất cả
-
bao gồm tất cả các khoản
-
bao gồm trong
-
bào gọt
-
bao guồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng giám
* Từ tham khảo/words other:
- bao gồm tất cả
- bao gồm tất cả các khoản
- bao gồm trong
- bào gọt
- bao guồng