Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủy động lực học
* noun
-hydrodynamics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thủy động lực học
* dtừ|- hydrodynamics|* ttừ|- hydrodynamic
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi vuốt mặt không kịp
-
chửi xỏ
-
chúi xuống
-
chui xuống lỗ
-
chum
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủy động lực học
* Từ tham khảo/words other:
- chửi vuốt mặt không kịp
- chửi xỏ
- chúi xuống
- chui xuống lỗ
- chum