Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi vuốt mặt không kịp
- to bombard with insults
* Từ tham khảo/words other:
-
khí mát
-
khí mê tan
-
khi mệnh lệnh được ban ra
-
khí mêtan
-
khí mỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi vuốt mặt không kịp
* Từ tham khảo/words other:
- khí mát
- khí mê tan
- khi mệnh lệnh được ban ra
- khí mêtan
- khí mỏ