Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chum
* noun
- Big jar
=chum tương+a jar of soya sauce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chum
* dtừ|- big jar, water jar; pot|= chum tương a jar of soya sauce
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh sôcôla hạnh nhân
-
bánh su sê
-
bánh sữa
-
bánh sữa nhỏ
-
bánh sừng bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chum
* Từ tham khảo/words other:
- bánh sôcôla hạnh nhân
- bánh su sê
- bánh sữa
- bánh sữa nhỏ
- bánh sừng bò