Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông nỗi
- plight, uncomfortable emotional state|= nông nỗi đáng thương a pitiful plight|- situation, condition, bad situation, deplorable plight
* Từ tham khảo/words other:
-
tứ thư ngũ kinh
-
tự thụ phấn
-
tự thụ tinh
-
tự thừa
-
từ thừa nhồi nhét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông nỗi
* Từ tham khảo/words other:
- tứ thư ngũ kinh
- tự thụ phấn
- tự thụ tinh
- tự thừa
- từ thừa nhồi nhét