Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân quặng
- ore body
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm đơn giản
-
người làm đủ các thứ việc
-
người làm dữ dội
-
người làm đủ mọi nghề
-
người làm đủ mọi việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân quặng
* Từ tham khảo/words other:
- người làm đơn giản
- người làm đủ các thứ việc
- người làm dữ dội
- người làm đủ mọi nghề
- người làm đủ mọi việc