Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng quang
* noun
- coronation; enthronement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đăng quang
- xem lễ đăng quang
* Từ tham khảo/words other:
-
bều bệu
-
bêu đầu
-
bêu diếu
-
bêu hình nộm
-
bêu nắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng quang
* Từ tham khảo/words other:
- bều bệu
- bêu đầu
- bêu diếu
- bêu hình nộm
- bêu nắng