Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần quyền
* noun
- heavenly authority, deity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thần quyền
- divine government; theocracy; theocratic|= thiết lập một nhà nước thần quyền to establish a theocratic state
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được dọn sạch
-
chưa được đồng hóa
-
chưa được duyệt lại
-
chưa được giải phóng
-
chưa được hiểu rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần quyền
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được dọn sạch
- chưa được đồng hóa
- chưa được duyệt lại
- chưa được giải phóng
- chưa được hiểu rõ