Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội thuộc
- (cũ) be under foreign domination; depandent (on); be ruled by china; be under chinese rule|= tình trạng nội thuộc (state of) dependence
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà an dưỡng
-
nha an ninh
-
nhà ảo thuật
-
nhà bác học
-
nhà bách khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội thuộc
* Từ tham khảo/words other:
- nhà an dưỡng
- nha an ninh
- nhà ảo thuật
- nhà bác học
- nhà bách khoa