Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nọc độc
- Venom, poison
=Nọc độc của rắn mang bành+A cobra's venom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nọc độc
- venom, poison|= nọc độc của rắn mang bành a cobra's venom|= nọc độc của văn hóa đồi bại the poison of a deppraved culture
* Từ tham khảo/words other:
-
chất béo
-
chất bị hút bám
-
chất bịt kín
-
chất bổ
-
chất bôi trơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nọc độc
* Từ tham khảo/words other:
- chất béo
- chất bị hút bám
- chất bịt kín
- chất bổ
- chất bôi trơn