Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất bôi trơn
- greasing substance; lubricant
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh chuyển quân
-
lệnh chuyển vận
-
lệnh công tác
-
lệnh của tòa
-
lệnh của tòa án
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất bôi trơn
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh chuyển quân
- lệnh chuyển vận
- lệnh công tác
- lệnh của tòa
- lệnh của tòa án