Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất bịt kín
* dtừ|- sealant
* Từ tham khảo/words other:
-
người híp pi
-
người hít thuốc
-
người hít vào
-
người hò
-
người hờ hững
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất bịt kín
* Từ tham khảo/words other:
- người híp pi
- người hít thuốc
- người hít vào
- người hò
- người hờ hững