Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo mùa
- seasonal|= giá cả/thực đơn thay đổi theo mùa the price/menu varies on a seasonal basis
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡi vét
-
lưới vợt
-
lưới xe đạp
-
lườm
-
lượm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo mùa
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡi vét
- lưới vợt
- lưới xe đạp
- lườm
- lượm