Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cư sương
- to live in viduity/widowhood
* Từ tham khảo/words other:
-
hội viên hùn vốn
-
hội viên hùn vốn kín
-
hội viên mãn đời
-
hội viên mới
-
hội viên nhiều câu lạc bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cư sương
* Từ tham khảo/words other:
- hội viên hùn vốn
- hội viên hùn vốn kín
- hội viên mãn đời
- hội viên mới
- hội viên nhiều câu lạc bộ