Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất bị hút bám
* dtừ|- adsorbate
* Từ tham khảo/words other:
-
danh sách top ten
-
danh sách trạm đỗ tàu
-
danh sách trực nhật
-
danh sách ứng cử
-
danh sách vốn đầu tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất bị hút bám
* Từ tham khảo/words other:
- danh sách top ten
- danh sách trạm đỗ tàu
- danh sách trực nhật
- danh sách ứng cử
- danh sách vốn đầu tư