Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ máu
- Blood debt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nợ máu
- blood debt|= có nợ máu đối với đồng bào to owe one's fellow-countrymen a blood debt
* Từ tham khảo/words other:
-
chất sáp mỡ
-
chất sắt
-
chất sát trùng
-
chất sắt từ
-
chất sền sệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ máu
* Từ tham khảo/words other:
- chất sáp mỡ
- chất sắt
- chất sát trùng
- chất sắt từ
- chất sền sệt