Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niên hiệu
- Name of a reign's years
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niên hiệu
- date
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp hành
-
chấp hữu
-
chấp kinh
-
chấp kinh tòng quyền
-
chấp lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niên hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- chấp hành
- chấp hữu
- chấp kinh
- chấp kinh tòng quyền
- chấp lại