Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhụt đi
* dtừ|- abatement|* nđtừ|- melt, abate
* Từ tham khảo/words other:
-
xí nghiệp dược phẩm
-
xí nghiệp liên hiệp
-
xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt
-
xí nghiệp muối
-
xí nghiệp ngỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhụt đi
* Từ tham khảo/words other:
- xí nghiệp dược phẩm
- xí nghiệp liên hiệp
- xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt
- xí nghiệp muối
- xí nghiệp ngỏ