Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đói meo
- to be ravenously hungry; to be as hungry as a wolf/bear
* Từ tham khảo/words other:
-
mạo nhận danh nghĩa người khác
-
mạo nhận là
-
mao ốc
-
mạo phạm
-
mao quản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đói meo
* Từ tham khảo/words other:
- mạo nhận danh nghĩa người khác
- mạo nhận là
- mao ốc
- mạo phạm
- mao quản