Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồi mồi
- Tortoise-shell
=Cái lược bằng đồi mồi+A tortoise-shell comb
-Hawk's bill turtle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồi mồi
- tortoise-shell|= cái lược bằng đồi mồi a tortoise-shell comb|- hawk's bill turtle
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thành rừng
-
biến thành số nhiều
-
biến thành thán từ
-
biến thành thể lỏng
-
biến thành thiên đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồi mồi
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành rừng
- biến thành số nhiều
- biến thành thán từ
- biến thành thể lỏng
- biến thành thiên đường