Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đôi môi
- lips|= đôi môi hé mở parted lips
* Từ tham khảo/words other:
-
bị thua
-
bị thua phiếu rất xa
-
bị thua thiệt
-
bí thuật
-
bị thuộc quyền tài phán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đôi môi
* Từ tham khảo/words other:
- bị thua
- bị thua phiếu rất xa
- bị thua thiệt
- bí thuật
- bị thuộc quyền tài phán