Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhu yếu
- Of prime necessity, necessary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhu yếu
- of prime necessity, necessary, indispensable|= mọi nhu yếu everything required/necessary
* Từ tham khảo/words other:
-
chạng vạng
-
chẳng vừa
-
chặng xung phong
-
chanh
-
chành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhu yếu
* Từ tham khảo/words other:
- chạng vạng
- chẳng vừa
- chặng xung phong
- chanh
- chành