Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng vừa
- No less terrible
=Cậu ta cũng chẳng vừa đâu+He is no less terrible, he is as terrible as anybody
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẳng vừa
- no less terrible|= cậu ta cũng chẳng vừa đâu he is no less terrible, he is as terrible as anybody
* Từ tham khảo/words other:
-
ban thường trực
-
ban thường vụ
-
bản thủy
-
bạn thủy thủ
-
bắn tia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng vừa
* Từ tham khảo/words other:
- ban thường trực
- ban thường vụ
- bản thủy
- bạn thủy thủ
- bắn tia