Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như ngủ
- sleep-like|= trong một trạng thái như ngủ in a sleep-like state
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ độc xướng
-
bài thơ đồng quê
-
bài thơ hài hước năm câu
-
bài thơ hình chóp
-
bài thơ mừng cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ độc xướng
- bài thơ đồng quê
- bài thơ hài hước năm câu
- bài thơ hình chóp
- bài thơ mừng cưới