Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như một người chồng
* ttừ|- husbandlike
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy in báo
-
giấy in bông
-
giấy in rônêô
-
giấy kẻ ô
-
giấy kẻ ô vuông nhỏ bằng nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như một người chồng
* Từ tham khảo/words other:
- giấy in báo
- giấy in bông
- giấy in rônêô
- giấy kẻ ô
- giấy kẻ ô vuông nhỏ bằng nhau