Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhồi bông
- (đồ chơi nhồi bông) cuddly toy|= chó/vịt nhồi bông (cuddly) toy dog/duck|= gấu nhồi bông teddy bear
* Từ tham khảo/words other:
-
độc tấu
-
đọc thầm
-
độc thân
-
độc thần giáo
-
đọc thẳng một mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhồi bông
* Từ tham khảo/words other:
- độc tấu
- đọc thầm
- độc thân
- độc thần giáo
- đọc thẳng một mạch