Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như một người chồng
* ttừ|- husbandlike
* Từ tham khảo/words other:
-
toàn bộ đường ray
-
toàn bộ gộp cả lại
-
toàn bộ lực lượng hiến binh
-
toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết
-
toàn bộ thân thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như một người chồng
* Từ tham khảo/words other:
- toàn bộ đường ray
- toàn bộ gộp cả lại
- toàn bộ lực lượng hiến binh
- toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết
- toàn bộ thân thể