Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhón gót
* adv. on tiptoe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhón gót
* phó từ on tiptoe
* Từ tham khảo/words other:
-
chang chang
-
chằng chéo
-
chẳng chi
-
chằng chịt
-
chằng chịt khó lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhón gót
* Từ tham khảo/words other:
- chang chang
- chằng chéo
- chẳng chi
- chằng chịt
- chằng chịt khó lần