nhọc | - Tire, tiring =Làm việc ngoài nắng chóng nhọc+One tires easily when working in the sun =Chuyện nhọc óc+A matter which proves tiring to one's mind |
nhọc | - get tired (with); be tired (of); tired; weary; fatigued; tiring|= làm việc ngoài nắng chóng nhọc one tires easily when working in the sun|= chuyện nhọc óc a matter which proves tiring to one's mind |
* Từ tham khảo/words other:
- chắn xích
- chân ý
- chẩn y viện
- chàng
- chạng