Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắn xích
* noun
- Chain guard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chắn xích
* dtừ|- chain guard (of bicycles)
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thanh toán tiền
-
ban thanh tra
-
bán tháo
-
bản thảo
-
bản thảo viết tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắn xích
* Từ tham khảo/words other:
- bản thanh toán tiền
- ban thanh tra
- bán tháo
- bản thảo
- bản thảo viết tay