Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn dò hỏi
- to stare inquisitively at somebody/something
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn tráng
-
sơn trắng
-
son trẻ
-
sơn trư
-
sờn vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn dò hỏi
* Từ tham khảo/words other:
- sơn tráng
- sơn trắng
- son trẻ
- sơn trư
- sờn vai