Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt phản ứng
- chemical reaction heat
* Từ tham khảo/words other:
-
vật kính tiêu sắc
-
vật kinh tởm
-
vật kỳ dị
-
vật kỳ diệu
-
vật kỳ diệu phi thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt phản ứng
* Từ tham khảo/words other:
- vật kính tiêu sắc
- vật kinh tởm
- vật kỳ dị
- vật kỳ diệu
- vật kỳ diệu phi thường