Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt hạch
- Thermonuclear
=Năng lượng nhiệt hạch+Thermonuclear energy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệt hạch
- thermonuclear|= năng lượng nhiệt hạch thermonuclear energy
* Từ tham khảo/words other:
-
chân nam đá chân chiêu
-
chán nản
-
chán nản bạc nhược
-
chán nản thất vọng
-
chán nản u buồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt hạch
* Từ tham khảo/words other:
- chân nam đá chân chiêu
- chán nản
- chán nản bạc nhược
- chán nản thất vọng
- chán nản u buồn