chán nản | * adj - Disheartened, dispirited =khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được+if one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done |
chán nản | - disheartened, dispirited, discouraged|= đừng chán nản don't be discouraged; never say die|= gây ra sự chán nản về điều gì to pour cold water on sth, to throw cold water on sth |
* Từ tham khảo/words other:
- ban phước
- bán quá đắt
- bán quá đắt cho
- bắn quá đích
- bản quán