Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm thói xấu
- to pick up bad habits
* Từ tham khảo/words other:
-
đại học hàm thụ
-
đại học luật khoa
-
đại học mở
-
đại học nông lâm
-
đại học quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm thói xấu
* Từ tham khảo/words other:
- đại học hàm thụ
- đại học luật khoa
- đại học mở
- đại học nông lâm
- đại học quân sự