Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lụy
* dtừ|- enslavement to material life
* Từ tham khảo/words other:
-
viết bằng chữ hoa
-
viết bằng chữ thảo
-
viết bằng chữ viết tượng hình
-
viết bằng nhiều thứ tiếng
-
viết bằng thể văn kinh điển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lụy
* Từ tham khảo/words other:
- viết bằng chữ hoa
- viết bằng chữ thảo
- viết bằng chữ viết tượng hình
- viết bằng nhiều thứ tiếng
- viết bằng thể văn kinh điển