Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhị tâm
- Double-faced, double-dealing
=Ăn ở nhị tâm+A double-dealing behaviour
=Con người nhị tâm+A double-faced person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhị tâm
- double-faced, double-dealing
* Từ tham khảo/words other:
-
chan hòa ánh nắng
-
chặn họng
-
chấn hưng
-
chân không
-
chắn không cho ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhị tâm
* Từ tham khảo/words other:
- chan hòa ánh nắng
- chặn họng
- chấn hưng
- chân không
- chắn không cho ra