Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhị cái
- (thực vật) Pistil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhị cái
* dtừ|- (thực vật học) pistil
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn giữ
-
chắn giữ vật nuôi
-
chân giừơng
-
chân gỗ
-
chăn gối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhị cái
* Từ tham khảo/words other:
- chăn giữ
- chắn giữ vật nuôi
- chân giừơng
- chân gỗ
- chăn gối