Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhệu nhạo
- Flabby, flaccid
=Bắp thịt nhệu nhạo+Flabby, muscles
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhệu nhạo
- flabby, flaccid, pulpy|= bắp thịt nhệu nhạo flabby, muscles
* Từ tham khảo/words other:
-
chân dung
-
chận đứng
-
chặn đứng
-
chặn đứng ai không cho nói
-
chặn đứng ăn cướp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhệu nhạo
* Từ tham khảo/words other:
- chân dung
- chận đứng
- chặn đứng
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn đứng ăn cướp