Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chận đứng
* verb
- to arrest; to cheek, to stop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chận đứng
- to check; to stop; to intercept
* Từ tham khảo/words other:
-
bấn túng
-
bắn tung
-
bán từng phần
-
bắn từng phát một
-
bắn tung tóe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chận đứng
* Từ tham khảo/words other:
- bấn túng
- bắn tung
- bán từng phần
- bắn từng phát một
- bắn tung tóe