Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn từng phát một
- single shot firing
* Từ tham khảo/words other:
-
cao lanh hóa
-
cáo lão
-
cao lâu
-
cao lên
-
cao lênh khênh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn từng phát một
* Từ tham khảo/words other:
- cao lanh hóa
- cáo lão
- cao lâu
- cao lên
- cao lênh khênh