Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn tung tóe
* ngđtừ|- plash, bespatter|* nđtừ|- spatter, plash
* Từ tham khảo/words other:
-
gây uy tín cho
-
gầy và cao
-
gầy và cao lêu nghêu
-
gầy và yếu đi
-
gây vết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn tung tóe
* Từ tham khảo/words other:
- gây uy tín cho
- gầy và cao
- gầy và cao lêu nghêu
- gầy và yếu đi
- gây vết