Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhếu nháo
- lếu láo, Chew roughly
=Ăn nhếu nháo cho nhanh để đi+To chew roughly some food and set off, to bolt some food and be off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhếu nháo
- hastily, hurriedly, slapdash|= làm nhếu nháo do things hastily/carelessly, in a slapdash way/manner
* Từ tham khảo/words other:
-
chấn động mạnh
-
chân dung
-
chận đứng
-
chặn đứng
-
chặn đứng ai không cho nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhếu nháo
* Từ tham khảo/words other:
- chấn động mạnh
- chân dung
- chận đứng
- chặn đứng
- chặn đứng ai không cho nói