Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhem nhép
- Sticky, slimy
=Chân dính bùn nhem nhép+To have one's feet sticky with mud
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhem nhép
- sticky, slimy, glutinous, viscid (of soil) boggy, marshy, swampy|= chân dính bùn nhem nhép to have one's feet sticky with mud
* Từ tham khảo/words other:
-
chân đạo
-
chăn đắp ngựa
-
chân đất
-
chăn dắt
-
chân đất sét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhem nhép
* Từ tham khảo/words other:
- chân đạo
- chăn đắp ngựa
- chân đất
- chăn dắt
- chân đất sét