Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy dù
* verb
- to parachute; to drop by parachute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhảy dù
- to parachute|- xem lính nhảy dù|= loại khỏi vòng chiến một tiểu đoàn nhảy dù của địch to disable an enemy paratroop battalion|= môn nhảy dù parachute jump
* Từ tham khảo/words other:
-
chai bố
-
chai chân
-
chai cháy
-
chải cho hết rối
-
chải chuốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy dù
* Từ tham khảo/words other:
- chai bố
- chai chân
- chai cháy
- chải cho hết rối
- chải chuốt