chải chuốt | * verb - To spruce up, to smarten =không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày+to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up * adj - Well-groomed, spruce =hình dáng chải chuốt+a spruce figure =ăn mặc chải chuốt+to be well-groomed - nói về văn chương) Polished =văn chương chải chuốt+a polished style |
chải chuốt | - to spruce up; to smarten oneself|= không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày to do nothing but spend the whole day sprucing oneself up|- well-groomed; spruce|= hình dáng chải chuốt a spruce figure|= ăn mặc chải chuốt to be well-groomed; to dress smartly|- (nói về văn chương) polished|= văn phong chải chuốt a polished style |
* Từ tham khảo/words other:
- bản phác thảo
- bàn phấn
- bản phân cấp
- bắn pháo
- bắn pháo hoa