Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật thực
* noun
- solar eclipse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhật thực
- eclipse of the sun; solar eclipse|= nhật thực một phần partial eclipse of the sun|= nhật thực toàn phần total eclipse of the sun; total solar eclipse
* Từ tham khảo/words other:
-
chân cầu
-
chan chan
-
chan chán
-
chằn chặn
-
chan chát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật thực
* Từ tham khảo/words other:
- chân cầu
- chan chan
- chan chán
- chằn chặn
- chan chát