Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên điện báo
* dtừ|- keyman, telegraphist
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay dậy sớm
-
người hay dậy trưa
-
người hay đến ám
-
người hay đi chơi đêm
-
người hay đi chơi nhăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên điện báo
* Từ tham khảo/words other:
- người hay dậy sớm
- người hay dậy trưa
- người hay đến ám
- người hay đi chơi đêm
- người hay đi chơi nhăng